Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
agree with
|
agree with
agree with (v)
  • fall in with, accept, comply with, go along with, support
    antonym: reject
  • subscribe, approve of, support, condone, hold with, advocate, endorse, assent, go along with
    antonym: disagree